Cấu tạo của bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h
Bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW50-125 với động cơ 1.5 kW và lưu lượng tối đa 16.3 m³/h có cấu tạo bao gồm nhiều thành phần chính, mỗi thành phần đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu suất hoạt động và độ bền của bơm. Dưới đây là các thành phần cấu tạo chính của bơm này:
1. Động Cơ (Motor)
- Công Suất: Động cơ có công suất 1.5 kW, cung cấp năng lượng cần thiết để bơm hoạt động hiệu quả.
- Chế Độ Vận Hành: Động cơ thường là loại điện cảm ứng, có khả năng hoạt động liên tục với hiệu suất cao và độ tin cậy tốt.
2. Vỏ Bơm (Pump Casing)
- Chất Liệu: Vỏ bơm thường được làm bằng thép không gỉ hoặc gang, tùy thuộc vào ứng dụng và môi trường làm việc, để chống ăn mòn và mài mòn.
- Chức Năng: Vỏ bơm bao quanh các bộ phận bên trong và giúp tạo áp suất cần thiết để nước được bơm ra ngoài.
3. Bánh Công Tác (Impeller)
- Thiết Kế: Bánh công tác được thiết kế để tạo ra lực ly tâm, đẩy nước ra ngoài với áp suất cao.
- Chất Liệu: Thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu chịu mài mòn cao để đảm bảo độ bền và hiệu suất.
4. Bộ Định Hướng Dòng Chảy (Diffuser)
- Chức Năng: Bộ định hướng dòng chảy giúp chuyển đổi năng lượng động học của nước từ bánh công tác thành năng lượng áp suất, đồng thời làm giảm tốc độ dòng chảy.
5. Thân Bơm (Pump Body)
- Chất Liệu: Thân bơm có thể được làm từ gang, thép không gỉ hoặc vật liệu chịu ăn mòn, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng.
- Chức Năng: Thân bơm chứa các bộ phận như vỏ bơm và bánh công tác, giữ cho các thành phần này được cố định và hoạt động chính xác.
6. Bạc Đạn (Bearings)
- Chức Năng: Bạc đạn hỗ trợ trục bơm và giảm ma sát, giúp bơm hoạt động trơn tru và giảm thiểu độ mài mòn.
- Vị Trí: Bạc đạn thường nằm ở hai đầu của trục bơm.
7. Trục Bơm (Pump Shaft)
- Chất Liệu: Trục bơm thường được làm từ thép không gỉ hoặc vật liệu chịu mài mòn cao để đảm bảo độ bền và truyền động hiệu quả từ động cơ đến bánh công tác.
- Chức Năng: Truyền động từ động cơ đến bánh công tác.
8. Cánh Đẩy (Impeller Casing)
- Chức Năng: Giúp điều chỉnh lưu lượng nước và áp suất, tối ưu hóa hiệu suất bơm.
9. Bộ Phận Hút (Suction Chamber)
- Chức Năng: Là nơi nước được hút vào bơm, đảm bảo dòng chảy liên tục vào bánh công tác.
10. Bộ Phận Xả (Discharge Chamber)
- Chức Năng: Là nơi nước được xả ra ngoài sau khi được bơm lên áp suất cao.
11. Cơ Cấu Chống Rò Rỉ (Mechanical Seal)
- Chức Năng: Ngăn chặn sự rò rỉ của nước từ bên trong bơm ra ngoài, giữ cho bơm hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
12. Hệ Thống Làm Mát (Cooling System)
- Chức Năng: Một số bơm có hệ thống làm mát tích hợp để duy trì nhiệt độ hoạt động trong phạm vi an toàn và tối ưu hóa hiệu suất.
13. Bảng Điều Khiển và Công Tắc (Control Panel and Switches)
- Chức Năng: Điều khiển và giám sát hoạt động của bơm, bao gồm các công tắc khởi động, dừng, và các chỉ báo hiệu suất.
Bơm SLW-ISW50-125 với động cơ 1.5 kW và lưu lượng tối đa 16.3 m³/h được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe về hiệu suất và độ bền trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ cấp nước sinh hoạt đến các ứng dụng công nghiệp
Dấu hiệu bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h bị hư hỏng
Khi bơm nước ly tâm trục ngang SLW-ISW50-125 với động cơ 1.5 kW và lưu lượng tối đa 16.3 m³/h gặp phải sự cố hư hỏng, có một số dấu hiệu phổ biến mà bạn có thể quan sát và nhận biết. Dưới đây là những dấu hiệu cần chú ý:
1. Hiệu Suất Giảm
- Lưu Lượng Giảm: Nếu lưu lượng nước bơm ra thấp hơn so với thông số kỹ thuật, điều này có thể chỉ ra rằng bơm gặp sự cố.
- Cột Áp Giảm: Nếu cột áp thấp hơn so với yêu cầu thiết kế, có thể bơm đang gặp vấn đề.
2. Tiếng Ồn Bất Thường
- Rung Lắc và Tiếng Kêu: Nếu bơm phát ra tiếng ồn bất thường, như tiếng kêu lớn, tiếng gõ, hoặc rung lắc mạnh, điều này có thể chỉ ra sự cố cơ học hoặc hư hỏng các bộ phận bên trong.
- Tiếng Ồn Từ Động Cơ: Tiếng ồn từ động cơ có thể cho thấy sự cố với động cơ hoặc các bộ phận liên kết.
3. Nhiệt Độ Cao
- Nóng Quá: Nếu bơm hoặc động cơ trở nên nóng hơn bình thường trong quá trình vận hành, điều này có thể do quá tải, bôi trơn không đủ, hoặc tắc nghẽn.
4. Rò Rỉ Nước
- Rò Rỉ Từ Bơm: Nếu có sự rò rỉ nước từ các điểm nối hoặc các bộ phận của bơm, có thể có sự cố với các vòng đệm hoặc cơ cấu kín của bơm.
- Rò Rỉ Từ Động Cơ: Rò rỉ dầu hoặc chất lỏng từ động cơ cũng là dấu hiệu của vấn đề.
5. Vận Hành Không Ổn Định
- Khởi Động Khó Khăn: Nếu bơm gặp khó khăn trong việc khởi động hoặc không khởi động được, có thể có sự cố với động cơ hoặc hệ thống điện.
- Dừng Hoặc Ngừng Đột Ngột: Nếu bơm dừng hoạt động đột ngột trong khi vẫn đang chạy bình thường, điều này có thể do quá tải hoặc sự cố cơ học.
6. Vibration (Rung Lắc)
- Rung Lắc Mạnh: Nếu bơm rung lắc mạnh hơn bình thường, có thể có sự cố với các bộ phận cơ học bên trong bơm, như cánh quạt không cân bằng hoặc trục bị cong.
7. Bộ Phận Bị Hỏng
- Cánh Quạt Bị Hỏng: Nếu cánh quạt bị mòn hoặc bị hỏng, điều này có thể gây giảm hiệu suất và tăng tiếng ồn.
- Vòng Đệm Bị Hỏng: Vòng đệm hoặc seal bị hỏng có thể dẫn đến rò rỉ và mất hiệu suất bơm.
8. Hiện Tượng Đóng Băng
- Tắc Nghẽn: Nếu bơm bị tắc nghẽn bởi cặn bẩn hoặc vật liệu lạ, có thể dẫn đến giảm lưu lượng và hiệu suất.
9. Vấn Đề Điện
- Điện Áp Không Ổn Định: Nếu điện áp cấp cho bơm không ổn định hoặc có dấu hiệu bất thường, có thể dẫn đến sự cố với động cơ.
10. Cảnh Báo và Đèn Hiển Thị
- Đèn Cảnh Báo: Nếu bơm được trang bị các đèn cảnh báo hoặc đồng hồ đo, hãy chú ý đến các cảnh báo hoặc chỉ số bất thường.
Biện Pháp Xử Lý
- Ngắt Điện: Ngắt nguồn điện ngay lập tức nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu bất thường nào để tránh hư hỏng thêm.
- Kiểm Tra và Sửa Chữa: Kiểm tra các bộ phận của bơm và động cơ để xác định nguyên nhân gây ra sự cố và thực hiện sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận bị hỏng.
- Bảo Trì Định Kỳ: Thực hiện bảo trì định kỳ để ngăn ngừa các sự cố và đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu hư hỏng sẽ giúp bạn có biện pháp xử lý kịp thời, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động của bơm SLW-ISW50-125
Điều kiện làm việc bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h
Đường cong hiệu suất bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h
Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước li tâm trục ngang SLW-ISW50-125 động cơ 1.5 kw lưu lượng max 16.3 m3/h
https://vietnhat.company/dai-ly-bom-nuoc-truc-ngang-model-slwisw50125-cong-suat-15-kw-day-cao-215m.html