Để tối ưu vận hành, hãy theo dõi các chỉ số cốt lõi gồm lưu lượng (Q), cột áp (H), hiệu suất tổng (η), điện năng tiêu thụ (kWh/m³), độ rung và nhiệt độ ổ trục/phớt. Duy trì các chỉ số này trong dải thiết kế giúp bơm làm việc gần điểm BEP (Best Efficiency Point), giảm mài mòn và tiết kiệm điện.
Hiệu suất hệ thống phụ thuộc mạnh vào tổn thất thủy lực.
Ưu tiên ống hút ngắn, đường kính đủ lớn, ít co cút; lắp van một chiều và lưới chắn rác đúng cỡ để giảm sụt áp.
Tránh đoạn cong ngay trước cửa hút; nếu bắt buộc, dùng cút bán kính lớn.
Trên tuyến xả, bố trí đồng hồ áp suất và van tiết lưu ở vị trí thuận tiện để cân chỉnh lưu lượng, tránh đóng van quá mức gây tăng nhiệt và rung.
Xâm thực làm sụt hiệu suất và phá hỏng cánh bơm.
Kiểm tra NPSH available của hệ thống luôn lớn hơn NPSH required của bơm.
Giữ mực chất lỏng nguồn ổn định, hạn chế bọt khí; tránh nhiệt độ chất lỏng quá cao làm giảm áp suất hơi bão hòa.
Dùng ống hút thẳng, kín khí, kiểm tra các mối nối để loại trừ hút giả.
Bơm ISG80-125, IRG80-125 đạt hiệu quả tối ưu khi làm việc quanh BEP.
Nếu lưu lượng thực tế thấp hơn nhiều so với thiết kế, hãy giảm tốc bằng biến tần (VFD) thay vì đóng van xả.
Với nhu cầu thay đổi theo giờ/ngày, thiết lập điều khiển Q hoặc áp không đổi bằng VFD và cảm biến áp suất đường ống, giúp tiết kiệm điện rõ rệt.
Cài đường đặc tính điều khiển theo áp đặt (ví dụ 2,8–3,2 bar) để bơm tự điều chỉnh tốc độ.
Thiết lập ramp-up/ramp-down mượt để giảm sốc cơ khí, bảo vệ phớt cơ khí và ổ trục.
Kích hoạt bảo vệ khô (dry-run), quá tải và mất pha; ghi log sự kiện để phân tích nguyên nhân tụt hiệu suất.
Căn đồng tâm trục–khớp nối chuẩn xác giúp giảm rung, nhiệt và hao mòn.
Kiểm tra đế bơm và bulông neo; bổ sung tấm đệm nếu nền móng không phẳng.
Duy trì độ rung dưới ngưỡng khuyến nghị; nếu tăng đột ngột, dừng máy kiểm tra mòn cánh, lệch trục, lỏng bu-lông.
Dùng phớt phù hợp với môi trường làm việc: nước sạch, nước nóng, hóa chất nhẹ.
Kiểm soát làm mát/lubrication buồng phớt; tránh chạy khô.
Nếu rò rỉ tăng dần, lên kế hoạch thay phớt trước khi thất thoát lớn gây giảm hiệu suất và hỏng ổ trục.
Chọn mỡ/nhớt đúng cấp độ; tránh bơm quá nhiều gây tăng nhiệt.
Theo dõi nhiệt độ ổ trục, nếu vượt ngưỡng cho phép, kiểm tra tải hướng trục, độ đồng tâm, độ căng dây curoa (nếu có khớp truyền).
Lập lịch vệ sinh nắp ổ, thay mỡ định kỳ và kiểm tra khe hở.
Bơm đa tầng cánh yêu cầu dẫn hướng nội bộ chính xác.
Khi có tiếng ồn lạ hoặc sụt áp, kiểm tra mòn vòng chèn, bánh dẫn hướng, và đĩa cân bằng.
Mòn không đều giữa các tầng gây lệch đặc tính H–Q, làm bơm lệch khỏi BEP; cần phục hồi hoặc thay thế chi tiết mòn.
Với hệ nhiều bơm song song, áp dụng chiến lược luân phiên/ghép nối: chạy ít bơm ở gần BEP hơn là chạy nhiều bơm xa BEP.
Dùng van bypass tối thiểu và chỉ tạm thời; bypass thường xuyên sẽ lãng phí năng lượng.
Lắp bầu lọc Y tại ống hút/xả, vệ sinh định kỳ để giữ ΔP qua lọc thấp.
Với nước có tính ăn mòn hoặc có cát mịn, xem xét lót chống mòn, vật liệu cánh/đệm thích hợp, kéo dài tuổi thọ và giữ hiệu suất ổn định.
Gắn đồng hồ áp, lưu lượng kế, cảm biến rung, nhiệt độ ổ trục để giám sát trực tuyến.
Thiết lập ngưỡng cảnh báo và biểu đồ xu hướng; xử lý sớm khi thấy điện năng/m³ tăng dần hoặc áp–Q lệch chuẩn.
Mồi bơm đầy trước khi khởi động, mở hoàn toàn van hút, van xả mở một phần rồi tăng dần theo Q yêu cầu.
Khi dừng, giảm tốc bằng VFD hoặc đóng van xả từ tốn để tránh water hammer.
Sau dừng, kiểm tra rò rỉ phớt, nhiệt ổ trục, ghi nhận chỉ số để đối chiếu.
Hàng tuần: kiểm tra áp–Q–rung–nhiệt, vệ sinh lọc.
Hàng tháng: siết lại bu-lông, kiểm tra đồng tâm, lấy mẫu dầu mỡ.
Hàng quý: đo đường đặc tính thực tế, so sánh với đường đặc tính chuẩn để phát hiện trượt hiệu suất.
Hàng năm: đại tu nhẹ, kiểm tra mòn cánh, dẫn hướng, đĩa cân bằng, thay phớt nếu cần.
Lưu lượng giảm, áp không đạt: xem tắc lọc, hút giả, xâm thực, mòn cánh.
Dòng điện tăng, nhiệt ổ trục cao: kiểm tra đồng tâm, vòng bi, độ nhớt bôi trơn.
Rung/ồn tăng: rà soát chân đế, khớp nối, cánh bơm bám cặn.
Khi áp dụng các biện pháp trên, hệ bơm ISG80-125, IRG80-125 thường đạt các cải thiện rõ rệt: tiết kiệm 10–30% điện năng (tùy mức độ điều khiển VFD và tối ưu đường ống), giảm dừng máy đột xuất, kéo dài tuổi thọ phớt/vòng bi, duy trì lưu lượng – cột áp ổn định và chất lượng dịch vụ cấp nước tốt hơn.
Trong các tòa nhà chung cư, văn phòng, khách sạn hoặc bệnh viện, nhu cầu nước thường tập trung vào giờ cao điểm. Bơm đa tầng cánh trục đứng ISG80-125 và IRG80-125 giúp duy trì áp lực ổn định ở mọi tầng, tránh tình trạng nước yếu hoặc không lên được tầng cao. Điều này đảm bảo sinh hoạt và vận hành các thiết bị phụ thuộc vào nước được diễn ra liên tục.
Hệ thống tăng áp của bơm được ứng dụng để đảm bảo áp lực nước mạnh mẽ và nhanh chóng trong tình huống khẩn cấp. Đặc biệt, với thiết kế nhiều tầng cánh, bơm có thể đẩy nước lên cao với áp lực đủ lớn, đáp ứng tiêu chuẩn an toàn phòng cháy chữa cháy trong các công trình.
Trong môi trường công nghiệp, nhiều dây chuyền sản xuất yêu cầu áp lực nước ổn định để vận hành máy móc hoặc các công đoạn xử lý. Bơm ISG80-125 và IRG80-125 giúp hệ thống tăng áp công nghiệp hoạt động hiệu quả, ổn định, giảm nguy cơ gián đoạn sản xuất.
Bơm đa tầng cánh trục đứng được lắp trong các trạm bơm trung tâm của khu dân cư để tăng áp cho mạng lưới cấp nước, đảm bảo mọi hộ gia đình đều có nguồn nước mạnh và liên tục, kể cả vào giờ cao điểm.
Khi kết hợp với bộ điều khiển biến tần, bơm ISG80-125 và IRG80-125 có thể tự động điều chỉnh tốc độ quay theo nhu cầu thực tế, giúp duy trì áp lực ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ của hệ thống tăng áp.
https://vietnhat.company/may-bom-nuoc-ly-tam-truc-dung-isg80125.html
Máy bơm bơm đa tầng cánh trục đứng, bơm đường ống ISG80-125, IRG80-125 5.5kw
12.096.000 VND